Home > Terms > Serbian (SR) > еритроцити
еритроцити
The relatively large red cells in blood that transport oxygen from the lungs to all of the living tissues of the body. Normally, 40-45% of human blood volume consists of erythrocytes.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: red cell_₀
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Anthropology
- Category: Physical anthropology
- Company: Palomar College
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Architecture Category: General architecture
иза сцене
Задњи део сцене који обично остаје ван видокруга публике. Служи као остава за сценографије које су потребне за представу која је у току или која тек ...
Người đóng góp
Featured blossaries
HalimRosyid
0
Terms
12
Bảng chú giải
0
Followers
Popular Films in Indonesia
Chuyên mục: Entertainment 1 25 Terms
Andronikos Timeliadis
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Food products of Greece
Chuyên mục: Other 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- World history(1480)
- Israeli history(1427)
- American history(1149)
- Medieval(467)
- Nazi Germany(442)
- Egyptian history(242)
History(6037) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- News(147)
- Radio & TV broadcasting equipment(126)
- TV equipment(9)
- Set top box(6)
- Radios & accessories(5)
- TV antenna(1)
Broadcasting & receiving(296) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)