Home > Terms > Serbian (SR) > директан лет

директан лет

Онај у коме путник не мења авионе између града поласка и коначне дестинације.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel
  • Category: Air travel
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Suncookreti
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Apparel Category: Coats & jackets

Мао одело

Једноставна плава јакна са дугмадима по средини и неколико предњих џепова. Мао одело је заправо првобитно носио Сун Иатсен, али је постало повезано са ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Twilight Saga Characters

Chuyên mục: Literature   1 11 Terms

Trending

Chuyên mục: Education   1 37 Terms