Home > Terms > Serbian (SR) > деипнософиста

деипнософиста

A person who is a master of dinner-table conversation.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
  • Category:
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

jelena milic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Law Category: Legal

Уставни суд

Уставни суд Украјне једино је тело уставне надлежности у Украјини, у складу са чланом 147. Устава Украјине. Уставни суд Украјине решава питања о ...

Featured blossaries

Beehives and beekeeping equipment

Chuyên mục: Science   2 20 Terms

Big Data

Chuyên mục: Technology   1 2 Terms

Browers Terms By Category