Home > Terms > Serbian (SR) > деипнософиста
деипнософиста
A person who is a master of dinner-table conversation.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
- Category:
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Уставни суд
Уставни суд Украјне једино је тело уставне надлежности у Украјини, у складу са чланом 147. Устава Украјине. Уставни суд Украјине решава питања о ...
Người đóng góp
Featured blossaries
absit.nomen
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Beehives and beekeeping equipment
Chuyên mục: Science 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Aeronautics(5992)
- Air traffic control(1257)
- Airport(1242)
- Aircraft(949)
- Aircraft maintenance(888)
- Powerplant(616)
Aviation(12294) Terms
- Characters(952)
- Fighting games(83)
- Shmups(77)
- General gaming(72)
- MMO(70)
- Rhythm games(62)
Video games(1405) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)