Home > Terms > Serbian (SR) > ciklus
ciklus
A single complete operation consisting of progressive phases starting and ending at the neutral position.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Industrial machinery
- Category: Industrial lubricants
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Drama Category: Dramatic theory
Čehovljeva puška
Pravilo koje kaže da bilo koji objekat koji je ubačen u rad mora služiti svrsi - ako nema svrhu, treba ga ukloniti kako ne bi odvlačio pažnju. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Rita Lapulevel
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
payment in foreign trade
Chuyên mục: Business 1 4 Terms
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Idioms from English Literature
Chuyên mục: Literature 1 11 Terms
Browers Terms By Category
- Action toys(4)
- Skill toys(3)
- Animals & stuffed toys(2)
- Educational toys(1)
- Baby toys(1)
Toys and games(11) Terms
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)
Agricultural chemicals(2207) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)