Home > Terms > Serbian (SR) > крем пита

крем пита

Also spelled cream pie, this pie typically has a plain or crumb pastry shell, filled with pudding. Common pudding flavors are chocolate, vanilla, butterscotch, and frangipane.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa: cream_pie
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Baked goods
  • Category: Pastries
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Toys Category: Classic toys

Лего

Лего, чији је заштитни знак заправо ЛЕГО, је популаран бренд расклопивих играчака које производи ЛЕГО Груп(The Lego Group); приватно предузеће са ...