Home > Terms > Serbian (SR) > космички

космички

Који се односи на универзум.

0
  • Loại từ: adjective
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: SAT vocabulary
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: General religion

анђео чувар

Анђео чувар је анђео додељен за заштиту и води одређену особу или групу, краљевство или земљу. Веровање у анђели чувари могу бити праћени кроз све ...

Người đóng góp

Featured blossaries

8 of the Most Extreme Competitions On Earth

Chuyên mục: Entertainment   3 8 Terms

orthodontic expansion screws

Chuyên mục: Health   2 4 Terms

Browers Terms By Category