Home > Terms > Serbian (SR) > konstanta

konstanta

A numeric value, typically an integer, that refers to a character value, the size of a buffer, the position of a character in a string, and so forth. It is assumed that the value does not change during the time a program is running.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ivan Andrijasevic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Drama Category: Dramatic theory

Čehovljeva puška

Pravilo koje kaže da bilo koji objekat koji je ubačen u rad mora služiti svrsi - ako nema svrhu, treba ga ukloniti kako ne bi odvlačio pažnju. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Indian Super League (ISL)

Chuyên mục: Sports   1 3 Terms

The world of travel

Chuyên mục: Other   1 6 Terms