Home > Terms > Serbian (SR) > свећа

свећа

A light source typified by a wick embedded in solid fuel, usually fax or fat, and used in Christianity to symbolize the Light of Jesus Christ.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals
  • Category: Christmas
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Candy & confectionary Category: Licorice

Црни сладић

Црни сладић је слаткиш са укусом корена биљке сладића. Главни састојци су екстракт сладића, шећер, и везујућа материја. У малим дозама је заиста добар ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The World's Most Valuable Brands

Chuyên mục: Other   1 10 Terms

Places to Visit in Zimbabwe

Chuyên mục: Travel   3 5 Terms