Home > Terms > Serbian (SR) > opomena
opomena
to compete very strongly against someone who is expected to win a competition
0
0
Cải thiện
- Loại từ: Other
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality
- Category: Travel services
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Footwear Category: Mens shoes
Јапанке
Такође, позвали јапанке, сандале, тхонг слип зориес, шамара, јапанке, плуггерс и тоесиес или папуче, јандалс су отвореног типа равних сандала ђоном ...
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Top Universities in Pakistan
Chuyên mục: Education 2 32 Terms
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Tanjung's Sample Business 2
Chuyên mục: Travel 3 4 Terms
Browers Terms By Category
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)
Construction(10757) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)