Home > Terms > Serbian (SR) > бомба

бомба

У САД ГИАНТНТСКИ неуспех. У Великој Британији огроман успех.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
  • Category: Public speaking
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Language Category: Alphabets

А

А је прво слово свих језика, па тако и српског језика. Српски језик је састављен од 30 слова. Азбука је име за скуп слова које садржи српски језик. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Human Resources

Chuyên mục: Business   6 26 Terms

Music Genre

Chuyên mục: Education   2 10 Terms

Browers Terms By Category