Home > Terms > Serbian (SR) > блок

блок

Одређен број соба, седишта или простора резервисан унапред, обично на велико, од стране турооператора, или рецептивних оператера који намеравају да их продају као компоненте туристичких пакета.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

saska032
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal life Category: Divorce

ceremonija razvoda

A formal ceremony to officially end a marriage by exchanging divorce vows and returning the wedding rings. As divorce becomes more common, a divorce ...