Home > Terms > Serbian (SR) > слабљење

слабљење

The falling off of the energy density of radiation with distance from the source, or with passage through an absorbing or scattering medium.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Cruise

Титаник

Злогласни путнички брод који је потонуо након удара у ледени брег на свом првом путовању из Саутемптона, Велика Британија ка Њујорку у априлу 1912. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Most Watched Sports

Chuyên mục: Sports   1 10 Terms

Best American Cartoons of the 90's

Chuyên mục: History   2 7 Terms