Home > Terms > Serbian (SR) > уметнички израз
уметнички израз
The shape and structure of fine arts activity, the origin of the components comprising a work of art in to a distinct order; a product or process of dance, music, theater, or visual art.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Dance
- Category: Choreography
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Travel sites
travel hacking / lov na turističke pogodnosti
Travel hacking je izraz kojim se označavaju aktivnosti za pronalaženje najpogodnije opcije za putovanje, kao što je najniža cena ili najprimamljivija ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
World's Deadliest Diseases
Chuyên mục: Science 1 8 Terms
Browers Terms By Category
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)
Electrical equipment(1403) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)