Home > Terms > Serbian (SR) > amper

amper

Unit of measure of current flow.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Cruise

Титаник

Злогласни путнички брод који је потонуо након удара у ледени брег на свом првом путовању из Саутемптона, Велика Британија ка Њујорку у априлу 1912. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

10 Best Value Holiday Destinations 2014

Chuyên mục: Travel   5 10 Terms

Semiotics

Chuyên mục: Science   3 10 Terms