Home > Terms > Serbian (SR) > Киклоп
Киклоп
Раса дивова са једним оком; Одисеј наилази на Киклопа Посејидона.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: History
- Category: Ancient Greece
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
panda
Panda je crno-beli medved sa crnim oznakama oko očiju, na ušima, rukama i nogama. Pande vode poreklo iz centralno-zapadne i jugozapadne Kine. Za ...
Người đóng góp
Featured blossaries
kschimmel
0
Terms
8
Bảng chú giải
1
Followers
American Library Association
Chuyên mục: Culture 1 16 Terms
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Top Venture Capital Firms
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)
Anatomy(873) Terms
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)
Household appliances(624) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)