Home > Terms > Serbian (SR) > Глобални Север
Глобални Север
Економски и политички назив дат индустријским земљама попут оних у Северној Америци и Западној Европи, укључујући и Јапан и Аустралију. Ове земље имају високе стандарде живота и високу стопу писмености.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: History
- Category: World history
- Educational Institution: New York State Board of Regents
- Sản phẩm: Regents Exams
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Oil painting
Vrt zemaljske naslade
Najčuvenija i najnekonvencionalnija slika Hijeronimusa Boša "Vrt zemaljske naslade" naslikana je između 1490. i 1510.godine. Ova uljana slika je ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The Best Set-Top Box You Can Buy
Chuyên mục: Technology 1 5 Terms
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Political Parties in Indonesia
Chuyên mục: Politics 1 7 Terms
Browers Terms By Category
- Characters(952)
- Fighting games(83)
- Shmups(77)
- General gaming(72)
- MMO(70)
- Rhythm games(62)
Video games(1405) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)
Agricultural chemicals(2207) Terms
- Festivals(20)
- Religious holidays(17)
- National holidays(9)
- Observances(6)
- Unofficial holidays(6)
- International holidays(5)
Holiday(68) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)