Home > Terms > Serbian (SR) > Анхуи чај

Анхуи чај

A major black tea producing region of China.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
  • Category: Tea
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Sandwiches

Сендвичи

Сендвич се прави од једне или више кришки хлеба са хранљивим пуњењем између. Било која врста хлеба,са бутером или векна,кајзерица или погачица ће бити ...