Home > Terms > Serbian (SR) > танин

танин

A misleading term referring to tea polyphenols, which are different than the tannic acid polyphenols associated with other plants such as grapes.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
  • Category: Tea
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity

арханђео

Реч "арханђео" потиче од грчке αρχαγγελος (арцхангелос), што значи главни анђео, превод хебрејског רב-מלאך (РАВ-мал'акх). Потиче од грчке Арцхо, што ...