Home > Terms > Albanian (SQ) > ngarkese

ngarkese

Anything that a flight vehicle carries beyond what is required for its operation during flight.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
  • Category: Mars
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

BrigitaB
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Bars & nightclubs Category:

klub nate

Gjithashtu i njohur thjeshtë si klub, diskotekë ose disko është një vendngjarje argëtuese që zakonisht vepron deri natën vonë. Një klub nate dallohet ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Bro-Code

Chuyên mục: Education   3 10 Terms

Things to do in Bucharest (Romania)

Chuyên mục: Travel   2 10 Terms

Browers Terms By Category