Home > Terms > Albanian (SQ) > biens (m.pl)

biens (m.pl)

dobra (materialne), majątek → na określenie majątku często stosuje się też termin patrimoine (m)

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Termes juridiques fr-pl
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Law
  • Category:
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Edita Llalloshi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Events Category: Awards

Globi i Artë

Njohja për përsosmëri në film dhe televizion, të paraqitur nga Shoqata Hollivudiane e Shtypit të Jashtëm. 68 Ceremonitë janë mbajtur që nga çmimet ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Disney Animated Features

Chuyên mục: Arts   2 20 Terms

Game Consoles

Chuyên mục: Arts   2 5 Terms