Home > Terms > Albanian (SQ) > listë ndërmjetësish
listë ndërmjetësish
An organization which provides mailing lists to companies
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Advertising
- Category: Marketing communications
- Company: Butterworth-Heinemann
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Globi i Artë
Njohja për përsosmëri në film dhe televizion, të paraqitur nga Shoqata Hollivudiane e Shtypit të Jashtëm. 68 Ceremonitë janë mbajtur që nga çmimet ...
Người đóng góp
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Care for Natural Black Hair
Chuyên mục: Arts 1 7 Terms
Browers Terms By Category
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Medicine(68317)
- Cancer treatment(5553)
- Diseases(4078)
- Genetic disorders(1982)
- Managed care(1521)
- Optometry(1202)
Health care(89875) Terms
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)
Manufacturing(1257) Terms
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)
Household appliances(624) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)