Home > Terms > Albanian (SQ) > autoritet

autoritet

The right to apply project resources, expend funds, make decisions, or give approvals.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Edita Llalloshi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking Category:

bankomat

Një pajisje e kompjuterizuar e telekomunikacionit që u ofron klientëve të një institucioni financiar qasje në transaksionet financiare, në një ...

Featured blossaries

Populated cities

Chuyên mục: Travel   2 9 Terms

Fastest Growing Tech Companies

Chuyên mục: Technology   2 7 Terms

Browers Terms By Category