Home > Terms > Somali (SO) > Biyaha
Biyaha
Bla blab bla bla bla blab bla bla bla blab bla bla bla blab bla bla bla blab bla bla bla blab bla bla bla blab bla bla bla blab bla bla bla
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: prova
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Non-profit organizations
- Category: Campaigning organizations
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal life Category: Divorce
Xaflada furriinka
Waa xaflad si rasmi ah uu cadaynaysa uu dhammaday guurka iyado kala bedalanaya wacadkii furiinka iyo dib la isku kugu celinayo farantiyada. furiinka ...
Người đóng góp
Featured blossaries
architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers
Test Business Blossary
Chuyên mục: Business 2 1 Terms
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Top Venture Capital Firms
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)
Telecom equipment(3) Terms
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)