Home > Terms > Serbo Croatian (SH) > progradno kretanje
progradno kretanje
Orbit in which the spacecraft moves in the same direction as the planet rotates. See retrograde.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
- Category: Space flight
- Company: NASA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Apparel Category: Coats & jackets
Mao odelo
Jednostavna plava jakna sa dugmadima na sredini i nekoliko prednjih džepova. Mao ojelo je zapravo prvobitno nosio Sun Yatsen, ali je postalo povezano ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Eucharistic Objects
Chuyên mục: Religion 1 14 Terms
Browers Terms By Category
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Material physics(1710)
- Metallurgy(891)
- Corrosion engineering(646)
- Magnetics(82)
- Impact testing(1)
Materials science(3330) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)
Textiles(2271) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)