Home > Terms > Mongolian (MN) > агуулах

агуулах

хоол хүнс хадгалахад зориулсан газар буюу зоорь хонгил

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Temuulen Munkhbayar
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Entrepreneurs

Стив Жобс

АНУ-ын бизнесийн том хөрөнгөтөн болон зохион бүтээгч Стивен Пол \"Стив\" Жобс, Apple Inc компанийн үүсгэн байгуулагч болон захирал юм. Жобс ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Dump truck

Chuyên mục: Engineering   1 13 Terms

Khmer Rouge

Chuyên mục: Politics   1 1 Terms