Home > Terms > Macedonian (MK) > залиха

залиха

Може да се однесува на вино со супериорен квалитет, или вина кои поминале еден период на созревање.

0
  • Loại từ: adjective
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: video game
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages
  • Category: Wine
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Terminology management

Мој поимник

My Glossary enables freelance translators, technical writers, and content managers to store, translate, and share personal glossaries on TermWiki.com. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Ophthalmology

Chuyên mục: Health   1 5 Terms

Words that should be banned in 2015

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms

Browers Terms By Category