Home > Terms > Macedonian (MK) > осипување

осипување

Лицето кое има повлечено од сите предмети. Оној кој оди на училиште целосно е познат како "напуштање".

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hristina Acovska
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category:

акнестис

Делот од телото, кои не може да го досегнете(да го почешате), обично просторот помеѓу плешките.

Người đóng góp

Featured blossaries

Nasal Sprays

Chuyên mục: Health   1 9 Terms

Renewable Energy and climate change in China

Chuyên mục: Politics   1 5 Terms

Browers Terms By Category