Home > Terms > Macedonian (MK) > аритмија
аритмија
An abnormal rhythm of the heart with respect to rate, regularity, or site of impulse origin. Types of arrhythmias include tachycardia (fast heart rhythm) and bradycardia (slow heart rhythm).
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Food additives
Нутела
Нутела е името на брендот за еурокрем произведен од страна на италијанската компанија Фереро и се вовел на пазарот во 1963 година. Рецептот е развиен ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Badminton; Know your sport
Chuyên mục: Sports 1 23 Terms
Browers Terms By Category
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)
Telecom equipment(3) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- General furniture(461)
- Oriental rugs(322)
- Bedding(69)
- Curtains(52)
- Carpets(40)
- Chinese antique furniture(36)
Home furnishings(1084) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)