Home > Terms > Macedonian (MK) > агенција

агенција

Commercial organisation that provides a set of services in architecture. It oftens gathers several architects.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Grains

rigatoni (ригатони)

Големи ребрести (жлебовани), цилиндрични тестенини што се сечени во сегменти околу 2-3 инчи во должина.

Featured blossaries

Sino-US Strategy and Economic Development

Chuyên mục: Politics   1 2 Terms

The Trump Family

Chuyên mục: Entertainment   1 6 Terms