Home > Terms > Macedonian (MK) > агенција
агенција
Commercial organisation that provides a set of services in architecture. It oftens gathers several architects.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: workshop_₀, workshop_₀
- Blossary: Architecture contemporaine
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Architecture
- Category: Architecture contemporaine
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Grains
rigatoni (ригатони)
Големи ребрести (жлебовани), цилиндрични тестенини што се сечени во сегменти околу 2-3 инчи во должина.
Người đóng góp
Featured blossaries
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers
Sino-US Strategy and Economic Development
Chuyên mục: Politics 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)
Garden(1790) Terms
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)
Anthropology(2472) Terms
- News(147)
- Radio & TV broadcasting equipment(126)
- TV equipment(9)
- Set top box(6)
- Radios & accessories(5)
- TV antenna(1)