Home > Terms > Macedonian (MK) > Ски
Ски
Првиот овошје јогурт во Велика Британија, започна во 1963 година во еден разпенвам форма садови.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Dairy products
- Category: Yoghurt
- Company: Nestle
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Noodles
инстант тестенини
Се сушат или precooked тестенини сплотена со нафта и често се продаваат со пакет на арома. Сушен тестенини обично се јаде по се готви или натопена во ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers
The first jorney of human into space
Chuyên mục: History 1 6 Terms
Zhangjie
0
Terms
7
Bảng chú giải
5
Followers
Halls and Gates of the Forbiden City
Chuyên mục: Travel 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)
Semiconductors(2548) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- News(147)
- Radio & TV broadcasting equipment(126)
- TV equipment(9)
- Set top box(6)
- Radios & accessories(5)
- TV antenna(1)
Broadcasting & receiving(296) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)