Home > Terms > Macedonian (MK) > Cheerios
Cheerios
Марка на житарици за доручек од страна на General Mills воведени на 1 мај 1941 како први овесни-базирани, готови за ладно јадење житарици. Првично име CheeriOats, името беше променето во Cheerios во 1946 година поради трговија спорот за името со квакер овес.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
- Category: Cereal
- Company: Nestle
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Water bodies Category: Lakes
езеро
A body of relatively still fresh or salt water of considerable size, localized in a basin that is surrounded by land. Lakes are inland and not part of ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
5 Best Macau Casinos
Chuyên mục: Entertainment 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)