Home > Terms > Macedonian (MK) > теза
теза
Писмена парче на работа потребна за еден степен.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: Higher education
- Company: Common Data Set
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Sandwiches
сендвичи
Еден сендвич се состои од една или повеќе парчиња леб со хранливи пополнување меѓу нив. Секаков вид на леб, павлака или векна леб, ролни и бухти ќе се ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Charles Robinson
0
Terms
6
Bảng chú giải
0
Followers
High Level CPS
Chuyên mục: Engineering 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)