Home > Terms > Macedonian (MK) > стабилизира
стабилизира
A term used to describe paper that has been seasoned so that the moisture content is the same as the air surrounding it.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Printing & publishing; Manufacturing
- Category: Paper; Paper production
- Company: Neenah Paper
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity
Света Петка е месност и црква на приближно 7 километри од Галичник. Секој 19-ти Август (Преображение Христово) се оди на мала прошетка и ручек бо ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers
The first jorney of human into space
Chuyên mục: History 1 6 Terms
Browers Terms By Category
- Biochemistry(4818)
- Molecular biology(4701)
- Microbiology(1476)
- Ecology(1425)
- Toxicology(1415)
- Cell biology(1236)
Biology(22133) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- World history(1480)
- Israeli history(1427)
- American history(1149)
- Medieval(467)
- Nazi Germany(442)
- Egyptian history(242)
History(6037) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)