Home > Terms > Macedonian (MK) > обезбедување

обезбедување

The property that is pledge as collateral for a "secured" loan.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
  • Category: General
  • Company: Century 21
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Noodles

инстант тестенини

Се сушат или precooked тестенини сплотена со нафта и често се продаваат со пакет на арома. Сушен тестенини обично се јаде по се готви или натопена во ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Venezuelan painters

Chuyên mục: Arts   1 6 Terms

Saponia Osijek

Chuyên mục: Business   1 28 Terms