Home > Terms > Macedonian (MK) > сателит

сателит

Хромозомски сегмент кој се разгранува од останатиот дел од хромозомот, но се уште е поврзан со еден тенок филамент или рачка ..

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Genome
  • Company: U.S. DOE
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Festivals

Dragon Boat фестивал

Одбележан во Кина, како и други југоисточни азиски земји, Dragon Boat Festival е на петтиот ден од петтиот месец од лунарниот календар. На овој ден, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Wacky Word Wednesday

Chuyên mục: Education   3 3 Terms

Types of Steels

Chuyên mục: Engineering   3 20 Terms