Home > Terms > Macedonian (MK) > приход по глава на жител
приход по глава на жител
Average income per person in a population.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Professional careers
- Category: Sales
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Sportspeople
Хавиер Пасторе
Хавиер Матиас Пасторе е аргентински фудбалер кој игра за клуб од Лига 1 Пари Сен Жермен и фудбалската репрезентација на Аргентина како играч од ...
Người đóng góp
Featured blossaries
AlasVerdes
0
Terms
3
Bảng chú giải
1
Followers
Bilingual Cover Letters
Chuyên mục: Languages 1 14 Terms
Browers Terms By Category
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)
Construction(10757) Terms
- Printers(127)
- Fax machines(71)
- Copiers(48)
- Office supplies(22)
- Scanners(9)
- Projectors(3)
Office equipment(281) Terms
- Dictionaries(81869)
- Encyclopedias(14625)
- Slang(5701)
- Idioms(2187)
- General language(831)
- Linguistics(739)
Language(108024) Terms
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)
Earth science(10026) Terms
- Action toys(4)
- Skill toys(3)
- Animals & stuffed toys(2)
- Educational toys(1)
- Baby toys(1)