Home > Terms > Macedonian (MK) > глобални брендови
глобални брендови
Brands sold to world markets with essentially the same promotion.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Professional careers
- Category: Sales
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Travel sites
Говедарник
Говедерник е име на врв, бачило и карстно поле, кое се наоѓа токму над селото Галичник. Бачилото е едно од ретките кои се сеуште активни. Врвот е ...
Người đóng góp
Featured blossaries
AlasVerdes
0
Terms
3
Bảng chú giải
1
Followers
Bilingual Cover Letters
Chuyên mục: Languages 1 14 Terms
Browers Terms By Category
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- Characters(952)
- Fighting games(83)
- Shmups(77)
- General gaming(72)
- MMO(70)
- Rhythm games(62)
Video games(1405) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)
Semiconductors(2548) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)