Home > Terms > Macedonian (MK) > нови религиозно движење или култ
нови религиозно движење или култ
A generally small, secretive religious group that represents either a new religion or a major innovation of an existing faith.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Sociology
- Category: General sociology
- Company: McGraw-Hill
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
лимонска трева
билка (свежи или суви стебленца или земјени) Опис: Долга, тенка, сиво-зелени лисја. Лимон вкус и мирис, многу влакнести. Користи: риба, пилешко, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)
Garden(1790) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)