Home > Terms > Macedonian (MK) > ласер

ласер

Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation. Compare with Maser.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Travel sites

Упија

Упија е чешма во центарот на селото Галичник. Изградена е во 30-тите години на 20-тиот век од Доктор Глигор Муратовски, како посвета на неговите ...