Home > Terms > Macedonian (MK) > голем круг

голем круг

An imaginary circle on the surface of a sphere whose center is at the center of the sphere.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hristina Acovska
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tobacco Category: Smoking equipment

ззпалка

Запалката е преносливо средство кое се користи за генерирање на пламен. Таа се состои во контејнер со запалива течност, средство за палење, и некои ...