Home > Terms > Macedonian (MK) > проект за геном

проект за геном

Research and technology-development effort aimed at mapping and sequencing the genome of human beings and certain model organisms. See also: Human Genome Initiative.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Genome
  • Company: U.S. DOE
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Tourist attractions

Меденица

Највисок врв на планината Бистра, со висина од 2163 метри. Познат по изобилие на планински чај, кој најчесто се наоѓа на висорамнината под самиот ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Most Popular Free Software

Chuyên mục: Technology   1 5 Terms

10 Of The Most Dangerous Hit-men of All Time

Chuyên mục: Entertainment   2 10 Terms