Home > Terms > Macedonian (MK) > збогатено вино
збогатено вино
Овој вид на вино има повисока содржина на алкохол од другите трпезни вина, како резултат на разновиден и посебен процес на дестилација.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: Port wines_₀, Port wines_₀
- Blossary: Wine Glossary
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages
- Category: Wine
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Water bodies Category: Lakes
езеро Њаса
An African Great Lake and the southernmost lake in the Great Rift Valley system of East Africa. This lake,('''the third largest in Africa and the ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dejanak
0
Terms
9
Bảng chú giải
1
Followers
10 Most Famous Streets in the World
Chuyên mục: Travel 2 10 Terms
Browers Terms By Category
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- General astronomy(781)
- Astronaut(371)
- Planetary science(355)
- Moon(121)
- Comets(101)
- Mars(69)
Astronomy(1901) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Characters(952)
- Fighting games(83)
- Shmups(77)
- General gaming(72)
- MMO(70)
- Rhythm games(62)