Home > Terms > Macedonian (MK) > точна рима

точна рима

When the later part of the word or phrase is identical sounding to another. See rhyme.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Literature
  • Category: General literature
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Spiders

коксални жлезди

На екскреторни органи на аркинидите, кај пајаците лоцирани спроти коксај на првата и третата нога, кои собираат отпад во сакул и ги празнат нив преку ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Defects in Materials

Chuyên mục: Engineering   1 20 Terms

French origin terms in English

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms