Home > Terms > Macedonian (MK) > еколабел

еколабел

А етикета прицврстена на производи кои ги исполнуваат барањата за животната средина особено директиви, што го прави полесно за потрошувачите да ги идентификуваат и одберете зелени производи, на пример, ЕУ Ecolabel носење на Европската унија лого.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Environment
  • Category: Environmental policy
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ane.red
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Musicians

Џон Ленон

John Lennon, (9 October 1940 – 8 December 1980) was a celebrated and influential musician and singer-songwriter who rose to worldwide fame as one of ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Glossary Project 1

Chuyên mục: Education   3 20 Terms

Archaeology

Chuyên mục: History   3 1 Terms