Home > Terms > Macedonian (MK) > disfellowshipment - Дисциплинска постапка

disfellowshipment - Дисциплинска постапка

Дисциплинска постапка против член на црква што сериозно го ограничува учеството во Црквата активност, но паѓа на екскомуникацијата. (Видете дисциплински постапки)

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
  • Category: Mormonism
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ane.red
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Pageantry

Тереза Скенлан

The winner of the 2011 Miss America pageant. Scanlan, A 17-year-old and recent high school graduate from the western Nebraska town of Gering captured ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Gossip Girl Characters

Chuyên mục: Entertainment   1 16 Terms

Man's Best Friend

Chuyên mục: Animals   1 11 Terms

Browers Terms By Category