Home > Terms > Macedonian (MK) > дигитален
дигитален
Conversion of information into bits of data for transmission through wire, fiber optic cable, satellite, or over air techniques. Method allows simultaneous transmission of voice, data or video.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
- Category: Satellites
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Colleges & universities
Дипломирал менаџмент Тест (GMAT)
Како GRE, GMAT е предуслов тест за студентите кои сакаат да се однесуваат на МБА програми во САД. Слично на тоа, на врвот бизнис училишта во светот, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers
Chinese Internet term
Chuyên mục: Languages 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- Dictionaries(81869)
- Encyclopedias(14625)
- Slang(5701)
- Idioms(2187)
- General language(831)
- Linguistics(739)
Language(108024) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- Printers(127)
- Fax machines(71)
- Copiers(48)
- Office supplies(22)
- Scanners(9)
- Projectors(3)