Home > Terms > Macedonian (MK) > "Мртва" топка

"Мртва" топка

(кошаркарски термин) секоја топка која не е "жива"; претставува секогаш после постигнат кош или слободни фрлања, после секој судиски свиреж или кога топката е надвор од теренот; кога е стопирана играта и потоа е вратена со потрфрлање на истата, дофрлување од аут или слободно фрлање.

0
  • Loại từ:
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Sports
  • Category: Basketball
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fitness Category: Diet

Мојата чинија

Promoted by the Obama administration, the MyPlate icon replaced 19 years of the food pyramid icon. The MyPlate icon was chosen as an easy way to ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Ciencia

Chuyên mục: Science   1 1 Terms

Information Technology

Chuyên mục: Technology   2 1778 Terms

Browers Terms By Category