Home > Terms > Macedonian (MK) > податоци

податоци

The results of measurement, usually in quantified form. A single value is referred to as a datum.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Psychology
  • Category: Behavior analysis
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Mammals

Панда

Панда е црно и бела мечка со црни дамки околу очите, ушите, рацете и нозете. Панди се родени во Централно-западниот и југозападна Кина. За разлика од ...

Featured blossaries

Tools

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

Indonesia

Chuyên mục: Geography   2 7 Terms