Home > Terms > Macedonian (MK) > свеќа

свеќа

A light source typified by a wick embedded in solid fuel, usually fax or fat, and used in Christianity to symbolize the Light of Jesus Christ.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals
  • Category: Christmas
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Tourist attractions

Меденица

Највисок врв на планината Бистра, со висина од 2163 метри. Познат по изобилие на планински чај, кој најчесто се наоѓа на висорамнината под самиот ...