Home > Terms > Macedonian (MK) > биста

биста

A sculpted or painted portrait that comprises the head, shoulders and upper arms of the subject.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
  • Category: Visual arts
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Mammals

Панда

Панда е црно и бела мечка со црни дамки околу очите, ушите, рацете и нозете. Панди се родени во Централно-западниот и југозападна Кина. За разлика од ...

Edited by

Featured blossaries

Strange animals

Chuyên mục: Animals   1 20 Terms

Engineering

Chuyên mục: Engineering   1 2 Terms